Idiosyncratic Thinking (Tư duy khác biệt), một khái niệm được Sam Ovens giới thiệu như là yếu tố then chốt để đạt được sự vượt trội và thay đổi cuộc chơi.
Idiosyncratic Thinking (Tư duy khác biệt) là gì?
- Idiosyncratic có nghĩa là khác biệt, bất thường, không giống như mọi người khác.
- Idiosyncratic Thinking là một kiểu tư duy bất thường, độc đáo, kỳ lạ và đặc biệt. Nó là yếu tố “X” giúp những người thành công vượt trội có thể nhận thức và xây dựng một thực tế mới.
- Tư duy bình thường (normal thinking) dẫn đến kết quả bình thường (normal outcomes). Để đạt được những kết quả bất thường (abnormal outcomes), cần phải có tư duy bất thường (abnormal thinking). Tư duy bất thường này dẫn đến những niềm tin bất thường (abnormal beliefs) và hành động bất thường (abnormal actions).
- Tư duy khác biệt là nền tảng để chất vấn hiện trạng (status quo) và cách mọi thứ đang được thực hiện, mở đường cho sự đổi mới và thành công.
Mối quan hệ giữa Idiosyncratic Thinking và Unified Field Theory (Lý thuyết trường thống nhất)
- Để hình thành Idiosyncratic Thinking, Sam Ovens đề xuất việc xây dựng Unified Field Theory (Lý thuyết trường thống nhất) của riêng mỗi người.
- Trong bối cảnh này, Unified Field Theory không phải là một lý thuyết vật lý đơn thuần mà là một khung khổ toàn diện bao gồm sự kết hợp các mô hình tư duy, lý thuyết và lĩnh vực khác nhau mà một cá nhân xây dựng để giải thích thế giới xung quanh. Nó được ví như một paradigm của các paradigm lồng ghép.
- Mục đích của việc xây dựng Unified Field Theory là để nhận thức thế giới một cách chính xác hơn những người khác, cho phép nhìn nhận vấn đề qua nhiều lăng kính và перспективы khác nhau. Điều này mang lại lợi thế lớn trong kinh doanh vì người đó có thể thấy những điều mà người khác không thấy.
- Unified Field Theory được hình thành bằng cách kết nối và hòa hợp những hiểu biết sâu sắc từ hàng trăm lĩnh vực khác nhau.
Tại sao cần Idiosyncratic Thinking?
- “Normal gets normal, abnormal gets abnormal”. Để đạt được những điều phi thường, cần phải suy nghĩ phi thường.
- Hầu hết mọi người tin vào những gì họ được kể mà không chất vấn nguồn gốc. Họ bị ảnh hưởng bởi gia đình, trường học, TV, v.v. và sống trong giới hạn của “sự thật” mà họ cảm nhận được.
- “Nothing is true”. Chân lý và sự thật thay đổi theo thời gian khi chúng ta khám phá những điều mới và có những góc nhìn khác nhau. Tư duy rằng chúng ta biết sự thật tuyệt đối là ngụ ý rằng chúng ta biết mọi thứ, đã khám phá mọi thứ và nhìn nhận mọi góc độ có thể, điều này không đúng.
- Những người thành công vượt trội (Masters) không đạt được điều đó bằng cách suy nghĩ bình thường. Họ có một cách nhìn và hiểu thế giới độc đáo và họ tái định nghĩa các quy tắc của trò chơi. Các quy tắc là các paradigm, sự thật và chân lý của thời đại, hình thành nên hiện trạng. Masters bắt đầu bằng cách tuân theo các quy tắc, nhưng khi họ tiến bộ, họ bắt đầu chất vấn mọi thứ và phá vỡ các quy tắc vô nghĩa để đi theo một con đường khác, và con đường đó có thể trở thành chuẩn mực mới.
Bốn “vũ khí” để hình thành Unified Field Theory và phát triển Idiosyncratic Thinking:
- Tư duy phản biện (Critical Thinking): Đây là vũ khí số một. Nó là phương pháp phân tích thông tin một cách nghiêm túc để xác định tính hợp lệ và hữu ích của nó.
- Người tư duy phản biện chất vấn và thách thức thông tin bất kể nguồn gốc. Họ giả định sai cho đến khi được chứng minh là đúng để bảo vệ bản thân khỏi thông tin sai lệch.
- Masters tư duy phản biện và cẩn trọng với những gì họ tin là đúng, phân tích và kiểm tra thông tin kỹ lưỡng trước khi đưa vào Unified Field Theory của họ.
- Tư duy phản biện bao gồm năm phần: hiểu đối tượng (loại bỏ bản thân, loại bỏ danh tính, xác định đối tượng và mối quan hệ, loại bỏ mơ hồ, cảm xúc và vòng lặp), xem xét lập luận (xác định tuyên bố, tiền đề, kết luận và đánh giá tính hợp lệ của lập luận, xem xét từ mọi góc độ, xem xét động cơ), loại bỏ thành kiến (với quyền lực, sự đồng thuận, sự phổ biến, văn hóa, tôn giáo, chính trị, bản thân và cảm xúc), đặt câu hỏi sâu (đến khi hiểu rõ bản chất vấn đề, sử dụng các câu hỏi như ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào), và giải quyết vấn đề (sử dụng “5 Whys” để tìm ra nguyên nhân gốc rễ).

- Tư duy theo nguyên lý đầu tiên (First Principles Thinking): Đây là phương pháp khoa học bóc tách một vấn đề hoặc quy trình thành các phần cơ bản nhất mà bạn biết là đúng và xây dựng lại từ đó.
- Nguyên lý đầu tiên là một giả định cơ bản không thể suy diễn thêm.
- Quá trình này bao gồm deconstruct (phân tách) và reconstruct (tái cấu trúc). Thay vì suy luận bằng phép loại suy (làm điều này vì nó giống với điều gì đó khác), tư duy theo nguyên lý đầu tiên phân tích các thành phần cơ bản và xem xét tất cả các cấu hình có thể.
- Ví dụ về việc chế tạo snowmobile từ các bộ phận của motorboat, tank và bicycle minh họa cách tư duy này tạo ra những giải pháp độc đáo. Elon Musk cũng sử dụng nguyên tắc đầu tiên để nhận ra rằng chi phí pin có thể giảm đáng kể bằng cách phân tích các thành phần vật liệu cơ bản.
- Phương pháp khoa học (Scientific Method): Đây là một quy trình quan sát, đo lường và thử nghiệm có hệ thống, cũng như hình thành, kiểm tra và sửa đổi các giả thuyết.
- Thử nghiệm là yếu tố then chốt để xác định liệu điều gì đó có hiệu quả hay không.
- Sam Ovens sử dụng phân tích phản biện để nhanh chóng giải mã thông tin, sau đó đưa nó về các nguyên lý đầu tiên như một “thí nghiệm tư duy”, đối chiếu với những gì đã quan sát, xem xét qua nhiều khung khổ, hình thành giả thuyết và kiểm tra nó bằng thực nghiệm.
- Phương pháp khoa học là một vòng lặp bắt đầu bằng quan sát, đặt câu hỏi, hình thành giả thuyết, phát triển các dự đoán có thể kiểm chứng, thu thập dữ liệu thông qua thử nghiệm, và sau đó tinh chỉnh, thay đổi, mở rộng hoặc bác bỏ giả thuyết để cuối cùng hình thành lý thuyết chung.
- Thử nghiệm cần được lặp lại nhiều lần để xác minh kết quả.
- Mạng lưới kỳ lạ (Strange Latticework): Đây là bộ sưu tập độc đáo và liên kết các mô hình tư duy của riêng bạn.
- Sau khi xây dựng ba trụ cột chính, bạn cần bổ sung các mô hình tư duy khác mà bạn thấy có giá trị để tạo thành mạng lưới của riêng mình.
- Đây là một quá trình suốt đời bao gồm việc nhận thức cách bạn đang tư duy, phê bình các mô hình hiện tại, thêm các mô hình mới, hòa hợp chúng và liên tục cải thiện.
- Sam Ovens đưa ra một số ví dụ về các thành phần trong mạng lưới của ông, bao gồm:
- Visual object mapping (ánh xạ đối tượng trực quan): Hình dung các đối tượng và mối quan hệ trong tâm trí.
- Pattern recognition (nhận dạng mẫu): Tìm kiếm các mẫu tương tự (nearest neighbor) giữa các tình huống khác nhau.
- So sánh với tự nhiên.
- Lý thuyết hệ thống và tư duy hệ thống.
- Cây Bayesian và xác suất.
- Nguyên tắc 80/20 và quy luật lũy thừa.
- Học máy.
- Thuyết tiến hóa của Darwin.
- Phát triển sản phẩm.
- Tâm lý học.
- Đảo ngược (Inversion).
- Tư duy hội tụ và phân kỳ.
- Logic diễn dịch và quy nạp.
- Thử nghiệm ở quy mô cực đoan.
- Lịch sử.
- Tài chính và thị trường tài chính.
- Kế toán, thuế và pháp lý.
- Thống kê.
- Sinh học.
- Phương pháp luận tinh gọn.
- Các định luật chuyển động của Newton.
- Thuật toán.
- Kỹ thuật.
- Khoa học máy tính.
- Triết học.
- Marketing.
- Bán hàng.
- Hỗ trợ.
- Trải nghiệm người dùng.
- Nghiên cứu thị trường.
- Vật lý hạt, thuyết tương đối của Einstein, cấu trúc doanh nghiệp, và khoa học logic của Hegel.
- Sự độc đáo của mạng lưới này mang lại lợi thế.
Bằng cách chủ động xây dựng và phát triển Unified Field Theory của riêng bạn dựa trên bốn “vũ khí” này, bạn có thể phát triển một cách tư duy khác biệt (Idiosyncratic Thinking), vượt qua những lối mòn tư duy thông thường và đạt được những kết quả phi thường. Việc nhận thức được Unified Field Theory hiện tại của bạn, sau đó phê bình, bổ sung, hòa hợp và liên tục cải thiện nó là một quá trình quan trọng.