Tư duy phản biện (Critical Thinking) và vai trò quan trọng của nó trong bối cảnh Idiosyncratic Thinking (Tư duy khác biệt) rộng lớn hơn. Theo Sam Ovens, Tư duy phản biện là vũ khí nền tảng số một trong việc hình thành Unified Field Theory (Lý thuyết trường thống nhất) của mỗi cá nhân, một yếu tố cốt lõi để đạt đến trình độ cao nhất và có tư duy khác biệt.
Định nghĩa và Mục đích:
- Tư duy phản biện là một phương pháp phân tích thông tin một cách nghiêm túc để xác định tính hợp lệ và hữu ích của nó.
Sự khác biệt giữa người tư duy bình thường và người tư duy phản biện:
- Người tư duy bình thường đánh giá thông tin dựa trên nguồn gốc, kênh truyền tải và mức độ phù hợp với những gì họ đã tin. Ví dụ: “Tin tức đã đưa, chắc chắn là thật” hoặc “Chính phủ sẽ không nói dối”.
- Người tư duy phản biện đánh giá thông tin một cách chủ động bằng cách đặt câu hỏi và thách thức nó, bất kể nguồn gốc. Ví dụ: Khi nghe bác sĩ, chính phủ hoặc tin tức nói rằng hút thuốc không có hại, họ sẽ hỏi: “Họ biết điều đó như thế nào? Dữ liệu ở đâu?”.
Vai trò của Tư duy phản biện đối với “Masters”:
- Những người đạt đến trình độ cao nhất (Masters) tư duy phản biện. Họ cực kỳ cẩn trọng về những gì họ tin là đúng và phân tích, kiểm tra thông tin một cách nghiêm ngặt trước khi đưa nó vào Unified Field Theory mà họ sử dụng để nhận thức thế giới.
Nguyên tắc “Giả định sai cho đến khi được chứng minh là đúng”:
- Để bảo vệ bản thân khỏi thông tin sai lệch, cần mặc định giả định rằng mọi thông tin đều sai cho đến khi nó được chứng minh là đúng một cách khoa học, bất kể ai nói với bạn, mức độ thẩm quyền hay cảm xúc của họ khi truyền đạt thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng vì thông tin đến từ rất nhiều nguồn khác nhau, và nếu không được kiểm tra cẩn thận, thông tin sai lệch có thể xâm nhập vào tư duy và dẫn đến những nhận thức sai lệch về thế giới.
Năm phần của Tư duy phản biện theo Sam Ovens:
Sam Ovens chia Tư duy phản biện thành năm phần để phân tích và đánh giá thông tin một cách hiệu quả:
- Hiểu các đối tượng (Understand objects):
- Loại bỏ bản thân: Quan sát tình huống từ góc độ người ngoài cuộc, không suy nghĩ như một người tham gia.
- Loại bỏ danh tính: Hình thành sự hiểu biết trừu tượng về mọi thứ như các “đối tượng” và “mối quan hệ” để mang lại sự rõ ràng.
- Xác định đối tượng: Xác định những người hoặc vật đang được nói đến và những từ ngữ nào đang được sử dụng để định nghĩa chúng.
- Xác định mối quan hệ: Các đối tượng này liên quan đến nhau như thế nào và theo hướng nào.
- Xác định trình tự thời gian: Khi nào và theo thứ tự nào các đối tượng này liên quan đến nhau.
- Loại bỏ sự mơ hồ: Loại bỏ việc sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để mô tả cùng một đối tượng hoặc mối quan hệ.
- Loại bỏ cảm xúc: Không coi cảm xúc là đối tượng hoặc mối quan hệ, loại bỏ chúng khỏi phương trình.
- Loại bỏ các vòng lặp: Loại bỏ việc lặp lại cùng một luồng đối tượng hoặc mối quan hệ nhiều lần theo những cách khác nhau.
- Xem xét lập luận (Examine argument):
- Xác định lập luận: Xác định lập luận ủng hộ hoặc phản đối điều gì bằng cách xác định các thành phần cốt lõi của nó.
- Luận điểm (Claim): Điều mà lập luận đang cố gắng tuyên bố là “sự thật”.
- Tiền đề (Premise): Một lý do được đưa ra để hỗ trợ cho luận điểm (thường được nhận biết bởi các từ: since, for, because, the reason that, granted that, given the fact).
- Kết luận (Conclusion): Một luận điểm được hỗ trợ bởi tiền đề (thường được nhận biết bởi các từ: so, therefore, consequently, thus, hence, accordingly).
- Đánh giá lập luận: Xác định xem các lập luận có “hợp lệ” hay “không hợp lệ” dựa trên việc các tiền đề có hỗ trợ cho kết luận hay không.
- Xem xét từ mọi góc độ: Xem xét tất cả các bên liên quan từ mọi góc độ và quan điểm để thấy sự khác biệt.
- Xem xét động cơ: Xác định những gì tất cả các bên liên quan muốn và điều gì mang lại lợi ích cho họ nếu người khác tin hoặc không tin vào điều đó.
- Loại bỏ các thành kiến (Discount biases):
- Không tin tưởng vào uy quyền: Không ưu tiên uy quyền khi phân tích thông tin, hãy nghi ngờ và thận trọng.
- Không tin tưởng vào sự đồng thuận: Không coi sự đồng thuận là đúng đắn khi phân tích thông tin, hãy nghi ngờ nó.
- Không tin tưởng vào sự phổ biến: Không coi sự chấp nhận và phổ biến của bạn với người khác là dấu hiệu của sự chính xác.
- Không liên hệ với văn hóa: Không liên hệ thông tin với văn hóa của bạn (hoặc của người khác), hãy phân tích nó tách biệt khỏi thành kiến.
- Không liên hệ với tôn giáo: Không liên hệ thông tin với tôn giáo của bạn (hoặc của người khác), hãy phân tích nó tách biệt khỏi thành kiến.
- Không liên hệ với chính trị: Không liên hệ thông tin với quan điểm chính trị của bạn (hoặc của người khác), hãy phân tích nó tách biệt khỏi thành kiến.
- Không liên hệ với bản thân: Không liên hệ thông tin với những gì bạn muốn hoặc không muốn nghe, hãy phân tích nó tách biệt khỏi thành kiến.
- Không liên hệ với cảm xúc: Không coi phản ứng cảm xúc của bạn (hoặc của người khác) là đúng hay sai khi phân tích thông tin.
- Đặt câu hỏi sâu (Drill with questions):
- Hỏi cho đến khi bạn hiểu: Liên tục đặt câu hỏi cho các đối tượng, người tham gia, cố vấn, bạn bè và chính bản thân bạn cho đến khi bạn tin rằng mình đã hiểu đầy đủ bản chất của vấn đề. Việc đào sâu bằng cách đặt các câu hỏi như ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào sẽ giúp làm rõ thông tin và khám phá những khía cạnh ẩn sâu.
- Giải quyết vấn đề (Problem solve):
- “5 Whys”: Một khuôn khổ giải quyết vấn đề đơn giản và hiệu quả. Bắt đầu bằng cách xác định rõ ràng vấn đề, sau đó hỏi “Tại sao” năm lần (hoặc nhiều hơn) cho đến khi bạn xác định được nguyên nhân gốc rễ.

Vai trò của Tư duy phản biện trong quá trình tư duy của Sam Ovens:
- Sam Ovens sử dụng tư duy phản biện để nhanh chóng phân tích và giải mã thông tin. Ông cố gắng loại bỏ thành kiến, xác định các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng, cũng như trình tự thời gian của các sự kiện để hiểu rõ bản chất vấn đề.
Tóm lại, Tư duy phản biện không chỉ là một kỹ năng phân tích mà còn là một nền tảng thiết yếu cho Idiosyncratic Thinking. Bằng cách làm chủ và áp dụng các nguyên tắc và phương pháp của tư duy phản biện, mỗi cá nhân có thể xây dựng một Unified Field Theory vững chắc, tránh được những cạm bẫy của thông tin sai lệch và thành kiến, nhìn nhận thế giới một cách khách quan và chính xác hơn, từ đó mở đường cho những suy nghĩ khác biệt và đột phá.